Có 2 kết quả:

无奈 wú nài ㄨˊ ㄋㄞˋ無奈 wú nài ㄨˊ ㄋㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) helpless
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for 無可奈何|无可奈何[wu2 ke3 nai4 he2]

Bình luận 0