Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
无奈 wú nài
ㄨˊ ㄋㄞˋ
•
無奈 wú nài
ㄨˊ ㄋㄞˋ
1
/2
无奈
wú nài
ㄨˊ ㄋㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) helpless
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for
無
可
奈
何
|
无
可
奈
何
[wu2 ke3 nai4 he2]
Bình luận
0
無奈
wú nài
ㄨˊ ㄋㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) helpless
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for
無
可
奈
何
|
无
可
奈
何
[wu2 ke3 nai4 he2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giá cô thiên - 鷓鴣天
(
Lý Dục
)
•
Giáo thụ tạp vịnh kỳ 4 - 教授雜詠其四
(
Lỗ Tấn
)
•
Hoài Âm hành kỳ 5 - 淮陰行其五
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Nghĩ vãn ca từ kỳ 3 - 擬挽歌辭其三
(
Đào Tiềm
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Trình Cai
)
•
Oán lang thi - 怨郎詩
(
Trác Văn Quân
)
•
Tặng Đông Triều Phạm tiên sinh - 贈東潮范先生
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thế lộ nan - 世路難
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thiền cầm - 蟬琴
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vãn Văn thừa tướng - 挽文丞相
(
Ngu Tập
)
Bình luận
0