Có 2 kết quả:
无奈 wú nài ㄨˊ ㄋㄞˋ • 無奈 wú nài ㄨˊ ㄋㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) helpless
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for 無可奈何|无可奈何[wu2 ke3 nai4 he2]
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for 無可奈何|无可奈何[wu2 ke3 nai4 he2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) helpless
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for 無可奈何|无可奈何[wu2 ke3 nai4 he2]
(2) without choice
(3) for lack of better option
(4) grudgingly
(5) willy-nilly
(6) nolens volens
(7) abbr. for 無可奈何|无可奈何[wu2 ke3 nai4 he2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0